000 | 01180nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026295 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.243 _bUNB 1962 _214 |
||
090 |
_a324.243 _bUNB 1962 |
||
094 | _a66.61(4Đ1) | ||
100 | 1 | _aUnbơrich, O. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ lịch sử của cộng hoà dân chủ Đức và tương lai nước Đức / _cO. Unbơrich |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a56 tr. | ||
520 | _aNhững sai lầm, tội ác của giai cấp tư sản Đức. Sự lãnh đạo của giai cấp liên minh công nông. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aGiai cấp tư sản | ||
653 | _aLiên minh công nông | ||
653 | _aĐức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN525ĐS | ||
928 | _abVV-M2/12587-88 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329780 _d329780 |