000 | 01166nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026296 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bNG-P 1962 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bNG-P 1962 |
||
094 | _a63.3(0,8)1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề nông dân ở miền Nam Việt Nam / _cNguyễn Phong, Hoàng Linh |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1962 |
||
300 | _a123 tr. | ||
520 | _aTình hình ruộng đất miền nam trước cách mạng tháng 8. Nội dung và chính sách ruộng đất của chính quyền Miền nam. | ||
653 | _aChính sách ruộng đất | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aNông dân | ||
700 | 1 | _aHoàng, Linh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN523ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/16397 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329781 _d329781 |