000 | 00957nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026309 | ||
039 | 9 |
_a201610111023 _byenh _c201502071913 _dVLOAD _c201404240449 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a355.609597 _bĐAI 1963 _214 |
090 |
_a355.609597 _bĐAI 1963 |
||
094 | _a68.52 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐại đoàn chiến thắng |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a321 tr. | ||
520 | _aHoàn cảnh và sự ra đời của đại đoàn 312. Những trận đánh mang tính lịch sử của đại đoàn. | ||
653 | _aQuân đội nhân dân | ||
653 | _aĐại đoàn 312 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN577ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329790 _d329790 |