000 | 01201nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026317 | ||
039 | 9 |
_a201611301057 _bbactt _c201502071913 _dVLOAD _c201404240449 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bLE-D 1965 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bLE-D 1965 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiai cấp vô sản với vấn đề nông dân trong cách mạng vô sản Việt Nam / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1965 |
||
300 | _a402 tr. | ||
520 | _aNông dân trong thời kì cách mạng dân tộc dân chủ. Nông dân và vấn đề cách mạng XHCN. Hợp tác hoá nông nghiệp, cải tiến kĩ thuật, đẩy mạnh sản xuất. | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aLiên minh công nông | ||
653 | _aNông dân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1353ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329796 _d329796 |