000 | 01089nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019060 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026334 | ||
039 | 9 |
_a201701030940 _bbactt _c201502071913 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334 _bTR-Đ 1991 _223 |
090 |
_a334 _bTR-Đ 1991 |
||
094 | _a65.9(1)0 | ||
100 | 1 | _aTrần, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aHợp tác xã và thời vàng son của kinh tế gia đình / _cTrần Đức |
260 |
_aH. : _bTTVH, _c1991 |
||
300 | _a118 tr. | ||
520 | _aHợp tác xã trong những năm 80 của thập kỉ. Những vấn đề đặt ra khi kinh tế gia đình lên ngôi, những chuyển động đầu tiên trong ngành quốc doanh. | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aKinh tế gia đình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN643ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329806 _d329806 |