000 | 01133nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026337 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.109597 _bKIN(2) 1991 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bKIN(2) 1991 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế-xã hội nông thôn Việt Nam ngày nay. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bTTVH, _c1991 |
||
300 | _a514 tr. | ||
520 | _aHiệu quả kinh tế một số cây, con chủ lực tại các vùng nông nghiệp. Nghề vườn và kinh tế vườn. Vấn đề phát triển công nghiệp nông thôn. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN639-40ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/14818-22 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329809 _d329809 |