000 | 00999nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026342 | ||
039 | 9 |
_a201612231617 _bbactt _c201502071913 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bNIK 1962 _223 |
090 |
_a335.412 _bNIK 1962 |
||
094 | _a16 | ||
100 | 1 | _aNikitin, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aChính trị kinh tế học phổ thông / _cP. Nikitin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a460 tr. | ||
520 | _aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN21ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329814 _d329814 |