000 | 01080nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026344 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a382.09597 _bLE-T 1961 _214 |
||
090 |
_a382.09597 _bLE-T 1961 |
||
094 | _a65.9(1)2/4 | ||
100 | 1 | _aLê, Trung Toản | |
245 | 1 | 0 |
_aSự phát triển thương nghiệp của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà / _cLê Trung Toản |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a200 tr. | ||
520 | _aSự ra đời và phát triển của thương nghiệp XHCN ở Miền bắc Việt nam. | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN20ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16394,16784 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329816 _d329816 |