000 | 00978nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026347 | ||
039 | 9 |
_a201612231618 _bbactt _c201502071913 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bKIN 1960 _223 |
090 |
_a330.9597 _bKIN 1960 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aKinh tế Việt Nam 1945-1960 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a364 tr. | ||
520 | _aNhững thành tích to lớn về kinh tế của Đảng và nhân dân ta từ ngày thành lập nước đến 1960. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN25ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329819 _d329819 |