000 | 01071nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019075 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026349 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a339.347 _bDOV 1960 _214 |
||
090 |
_a339.347 _bDOV 1960 |
||
094 | _a65.9(2) | ||
100 | 1 | _aDơverep, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề thu nhập quốc dân và tài chính ở Liên Xô / _cA. Dơverep |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a274 tr. | ||
520 | _aTác dụng của những phạm trù tài chính, tín dụng... | ||
653 | _aGiá cả | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aThu nhập quốc dân | ||
653 | _aTài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN14ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/15329 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329821 _d329821 |