000 | 01161nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026351 | ||
039 | 9 |
_a201612231602 _bbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.4 _bBAN(4) 1960 _223 |
090 |
_a332.4 _bBAN(4) 1960 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aBành, Địch Tiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương về tiền tệ và tín dụng. _nTập IV, _pLưu thông tiền tệ và tín dụng trong hệ thống XHCN / _cBành Địch Tiêu, Hà Cao |
260 |
_aH. : _bNHNNVN, _c1960 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aBản chất và chức năng của tiền tệ, tín dụng và ngân hàng Liên xô. Lưu thông tiền tệ và kế hoạch này ở Liên xô. | ||
653 | _aLưu thông tiền tệ | ||
653 | _aTín dụng | ||
700 | 1 | _aHà, Cao | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN11ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329822 _d329822 |