000 | 01267nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019078 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026352 | ||
039 | 9 |
_a201808291515 _bhaultt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a304.6 _bQUY 1960 _214 |
||
090 |
_a304.6 _bQUY 1960 |
||
094 | _a65.6 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuy luật nhân khẩu của chủ nghĩa xã hội |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a84 tr. | ||
520 | _aQuy luật nhân khẩu của chủ nghĩa xã hội gồm 2 phần: Phần đầu phê phán chủ nghĩa Mantuyt cho thấy những luận điểm cơ bản của thuyết này.. Điều tra nhân khẩu. | ||
650 | 0 | _aChủ nghĩa xã hội | |
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aNhân khẩu | |
650 | 0 | _aĐiều tra nhân khẩu | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVN07ĐKT# _aVN47ĐLu |
||
928 | _abVV-M2/15352 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329823 _d329823 |