000 | 01167nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026353 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.2 _bPHA 1960 _214 |
||
090 |
_a331.2 _bPHA 1960 |
||
094 | _a65.621 | ||
245 | 0 | 0 | _aPhân phối theo lao động và tiền lương dưới chế độ XHCN |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a106 tr. | ||
520 | _aQuy luật kinh tế phân phối theo lao động. Phân phối theo lao động và chính sách tiền lương. Quan hệ giữa năng suất lao động và tăng lương. | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aPhân phối | ||
653 | _aTiền lương | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVN-ĐKT/00006# _aVN-ĐS/00022 |
||
928 | _abVV-M2/10991 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329824 _d329824 |