000 | 01039nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026359 | ||
039 | 9 |
_a201612231556 _bbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bSTA 1958 _223 |
090 |
_a335.43 _bSTA 1958 |
||
094 | _a11.6 | ||
100 | 1 | _aStalin, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa / _cJ. Stalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
520 | _aVai trò quan trọng của công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa và sự lớn mạnh của nền kinh tế quốc dân. | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN02,09ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329827 _d329827 |