000 | 00937nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026365 | ||
039 | 9 |
_a201612301523 _bbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bTIM 1981 _223 |
090 |
_a338.9597 _bTIM 1981 |
||
094 | _a65.9(1)0-18 | ||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu chính sách mới về kinh tế |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1981 |
||
300 | _a138 tr. | ||
520 | _aChính sách mới về kinh tế của Đảng và nhà nước ban hành từ tháng 9/1979. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN501-02ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329831 _d329831 |