000 | 01117nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026367 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.1 _bCAI 1981 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bCAI 1981 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aCải tiến công tác khoán mở rộng khoán sản phẩm trong hợp tác xã nông nghiệp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1981 |
||
300 | _a35 tr. | ||
520 | _aChỉ thị số 100 CT/TW ngày 13-1-1981 về công tác khoán và thông tư hướng dẫn thực hiện công tác khoán. | ||
653 | _aHợp tác xã nông nghiệp | ||
653 | _aKhoán sản phẩm | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN488-89ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16863 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329833 _d329833 |