000 | 01294nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026372 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bABA 1982 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bABA 1982 |
||
094 | _a16.7 | ||
100 | 1 | _aAbankin, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế chính trị học Mác-Lênin cơ sở khoa học của quản lí kinh tế XHCN / _cL.I. ABankin, V.V. Culicôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1982 |
||
300 | _a494 tr. | ||
520 | _aLí luận kinh tế Mác-Lênin cơ sở khoa học của quản lí kinh tế XHCN. Hệ thống các quy luật kinh tế của CNXH. Các hình thức và phương pháp vận dụng các quy luật kinh tế. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
700 | 1 | _aCulicôp, V.V. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị THanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN497-98ĐKT | |
928 | 1 | _abVV-M2/16781 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329838 _d329838 |