000 | 01204nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019104 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026378 | ||
039 | 9 |
_a201808131154 _bmetri1 _c201612301502 _dbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bNHU 1979 _223 |
090 |
_a342.597 _bNHU 1979 |
||
094 | _a65.9(1)-0 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững quy định của nhà nước về công tác quy hoạch, kế hoạch hoá, tài chính ngân sách và tổ chức lại bộ máy cấp huyện |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a80 tr. | ||
520 | _aChỉ thị 80 TTG 1978 về công tác quy hoạch huyện. Nghị định 135-CP 1978 về công tác kế hoạch hoá của cấp huyện và một số quyết nghị định khác. | ||
653 | _aKế hoạch hoá | ||
653 | _aQuy hoạch | ||
653 | _aTài chính ngân sách | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN461-62ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329842 _d329842 |