000 | 01145nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026381 | ||
039 | 9 |
_a201612291605 _bbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330 _bNG-T 1979 _223 |
090 |
_a330 _bNG-T 1979 |
||
094 | _a65.c6 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thiều | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế / _cNguyễn Văn Thiều |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a118 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm, chức năng, nhiệm vụ, cơ cáu của hệ thống thông tin kinh tế. Bản chất thông tin của các quá trình điều khiển và về các hệ thống quản lí tự động hoá. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThông tin kinh tế | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN453-54ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329844 _d329844 |