000 | 01064nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019108 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026382 | ||
039 | 9 |
_a201712111611 _bhaianh _c201612291601 _dbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.74 _bLE-B 1979 _223 |
090 |
_a338.7 _bLE-B 1979 |
||
094 | _a65.629 | ||
100 | 1 | _aLê, Như Bác | |
245 | 1 | 0 |
_aHạch toán kinh tế nội bộ xí nghiệp / _cLê Như Bác |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1979 |
||
520 | _aNhận thức chung về chế độ hạch toán kinh tế nội bộ xí nghiệp. Hạch toán kinh tế phân xưởng. Hạch toán kinh tế tổ đội sản xuất. | ||
653 | _aHạch toán kinh tế | ||
653 | _aXí nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN447ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329845 _d329845 |