000 | 01172nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184022.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026387 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bGIA 1978 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bGIA 1978 |
||
094 | _a65.649 | ||
100 | 1 | _aGiamin, V.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học và kinh tế của chủ nghĩa xã hội / _cV.A. Giamin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a363 tr. | ||
520 | _aQuan hệ giữa khoa học và kinh tế. Khoa học và sự phát triển của tư liệu sản xuất. Quản lí kinh tế và nghiên cứu khoa học. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTư liệu sản xuất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00333,00503 | ||
928 | _abVV-M2/14252 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329849 _d329849 |