000 | 01034nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026405 | ||
039 | 9 |
_a201612291044 _bbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240449 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bHET 1972 _223 |
090 |
_a338.7 _bHET 1972 |
||
094 | _a65.6 | ||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống thông tin kinh tế và tổ chức bộ máy quản lí trong xí nghiệp công nghiệp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1972 |
||
300 | _a110 tr. | ||
520 | _aTổ chức hệ thống thông tin kinh tế và quản lí trong xí nghiệp công nghiệp. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aQuản lí xí nghiệp | ||
653 | _aThông tin kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN404ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329862 _d329862 |