000 | 01142nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026406 | ||
039 | 9 |
_a201712111611 _bhaianh _c201612291547 _dbactt _c201502071914 _dVLOAD _c201404240449 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.94 _bKEH 1972 _223 |
090 |
_a338.9 _bKEH 1972 |
||
094 | _a65.68 | ||
245 | 0 | 0 | _aKế hoạch hoá và quản lí nền kinh tế quốc dân ở một số nước xã hội chủ nghĩa châu Âu |
260 |
_aH. : _bUBKHNN, _c1972 |
||
300 | _a284 tr. | ||
520 | _aCác vấn đề chung trong cuộc cải cách quản lí kinh tế và kế hoạch hoá các ngành công nghiệp, xây dựng cơ bản.. | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aKế hoạch hoá | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN442-43ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329863 _d329863 |