000 | 01057nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026427 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bCUO 1961 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bCUO 1961 |
||
094 | _a66.61(4L1)0 | ||
245 | 0 | 0 | _aCương lĩnh của Đảng cộng sản Liên Xô |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a188 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cương lĩnh của Đảng cộng sản Liên xô. | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aCương lĩnh | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN268ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16880 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329879 _d329879 |