000 | 01129nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019157 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026432 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9594 _bXEĐ 1961 _214 |
||
090 |
_a330.9594 _bXEĐ 1961 |
||
094 | _a65.9(5La) | ||
100 | 1 | _aXêđôp, L.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự phát triển kinh tế của Lào từ sau chiến tranh thế giới thứ 2 đến năm 1958 / _cL.A. Xêđôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a41 tr. | ||
520 | _aMột số vấn đề về kinh tế Lào và thực chất của Viện trợ Mỹ đối với nền kinh tế Lào. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLào | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN263ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13528-29 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329883 _d329883 |