000 | 01228nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026451 | ||
039 | 9 |
_a201502071915 _bVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bNG-V 1962 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bNG-V 1962 |
||
094 | _a66.3(0,6) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Viện, _d1913-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKinh nghiệm Việt Nam và những con đường tiến bộ ở các nước chậm tiến / _cNguyễn Khắc Viện |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a48 tr. | ||
520 | _aNhững điều kiện xã hội của một cuộc cải cách ruộng đất. Kinh nghiệm cải cách ruộng đất ở Miền bắc Việt nam. | ||
653 | _aCác nước chậm tiến | ||
653 | _aCải cách ruộng đất | ||
653 | _aXây dựng CNXH | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN281,1750ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16366 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329893 _d329893 |