000 | 01115nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019188 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184023.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026463 | ||
039 | 9 |
_a201502071915 _bVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bKIN 1986 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bKIN 1986 |
||
094 | _a16.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị học : _bphương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1986 |
||
300 | _a46 tr. | ||
520 | _aTrình bày dạng sơ đồ về kinh tế chính trị học, Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aPhương thức sản xuất | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00573-74 | ||
928 | _abVV-M2/17421-25,14379-83 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329903 _d329903 |