000 | 01238nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026469 | ||
039 | 9 |
_a201809141604 _bhaultt _c201703181120 _dhaultt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bĐEI 1985 _223 |
090 |
_a658.4 _bĐEI 1985 |
||
094 | _a65.621 | ||
100 | 1 | _aĐêinêcô, O.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aHợp lí hoá lao động của người lãnh đạo / _cO.A. Đêinêcô |
260 |
_aH. : _bTTLL, _c1985 |
||
300 | _a95 tr. | ||
520 | _aMục đích chủ yếu và nhiệm vụ của việc hợp lí hoá lao động của người lãnh đạo. Quy trình kĩ thuật của các quá trình công tác.. | ||
650 | 0 | _aLao động | |
650 | 0 | _aNgười lãnh đạo | |
650 | 0 | _aKhả năng lãnh đạo | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN554-55ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329908 _d329908 |