000 | 01220nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026475 | ||
039 | 9 |
_a202007100827 _bmetri1 _c201612301621 _dbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bTO-H 1984 _223 |
090 |
_a338.9 _bTO-H 1984 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 0 |
_aTố Hữu, _d1920-2002 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững nhiệm vụ cấp bách trong công tác cải tiến quản lí kinh tế / _cTố Hữu |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1984 |
||
300 | _a49 tr. | ||
520 | _aTình hình quản lí và phương hướng cải tiến quản lí kinh tế. Cải tiến kinh tế các đơn vị cơ sở. Một số vấn đề về phân phối lưu thông. Cải tiến quản lí ở các ngành các cấp. | ||
653 | _aLưu thông | ||
653 | _aPhân phối | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN540ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329912 _d329912 |