000 | 01057nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026478 | ||
039 | 9 |
_a201612301629 _bbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.5 _bVU-H 1984 _223 |
090 |
_a338.5 _bVU-H 1984 |
||
094 | _a65.05 | ||
100 | 1 | _aVũ, Mai Huấn | |
245 | 1 | 0 |
_aHạch toán và thống kê tài sản cố định / _cVũ Mai Huấn |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1984 |
||
300 | _a124 tr. | ||
520 | _aMột số vấn đề cơ bản về hạch toán và thống kê tài sản cố định. Những kinh nghiệm thực tiễn. | ||
653 | _aHạch toán | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aTài sản cố định | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN542ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329914 _d329914 |