000 | 01280nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026489 | ||
039 | 9 |
_a201712111625 _bhaianh _c201612301603 _dbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6425 _bĐO-K 1980 _223 |
090 |
_a338.6 _bĐO-K 1980 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Bá Khải | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức và quản lí ngành nghề tiểu thủ công nghiệp trong hợp tác xã nông nghiệp / _cĐỗ Bá Khải, Thái Văn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1980 |
||
300 | _a137 tr. | ||
520 | _aNội dung tổ chức và quản lí các ngành nghề thủ công. Hướng dẫn cụ thể cách lên kế hoạch khoán và thưởng phạt đối với một số ngành nghề. | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
653 | _aTiểu thủ công | ||
700 | 1 | _aThái, Văn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN253ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329923 _d329923 |