000 | 01044nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026493 | ||
039 | 9 |
_a201612301639 _bbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bKIN(1) 1982 _223 |
090 |
_a335.412 _bKIN(1) 1982 |
||
094 | _a16.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị Mác-Lênin. _nTập 1, _pChủ nghĩa tư bản |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1982 |
||
300 | _a567 tr. | ||
520 | _aTrình bày nội dung cơ bản của môn học Kinh tế chính trị Mác-Lênin, phần chủ nghĩa tư bản. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aPhương thức sản xuất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN557-58ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329926 _d329926 |