000 | 01168nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026495 | ||
039 | 9 |
_a201701030908 _bbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6 _bAUN 1974 _223 |
090 |
_a338.6 _bAUN 1974 |
||
094 | _a65.6(2)-212 | ||
100 | 1 | _aAunapu, F.F. | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp lựa chọn và đào tạo cán bộ quản lí sản xuất / _cF.F. Aunapu ; Ngd. : Nguyễn Xuân Thu |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a119 tr. | ||
520 | _aKinh nghiệm của Liên xô trong việc lựa chọn, đào tạo và bồi dưỡng cán bộ lãnh đạo sản xuất trong các xí nghiệp XHCN. | ||
653 | _aQuản lí sản xuất | ||
653 | _aĐào tạo cán bộ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Thu _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN591-92ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329928 _d329928 |