000 | 01086nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s19uu vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026496 | ||
039 | 9 |
_a201712060909 _bhaianh _c201612130849 _dbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bĐA-N 19?? _223 |
090 |
_a181 _bĐA-N 19?? |
||
094 | _a87.3(5Tq)3 | ||
100 | 1 | _aĐào, Nhất | |
245 | 1 | 0 |
_aVương Dương Minh / _cĐào Nhất |
260 |
_aS. : _bTân Việt, _c19?? |
||
300 | _a243 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu nhà tư tưởng, nho học của Trung quốc. Giới thiệu đại cương vương học Thuyết trí lương tri và tri thành hiệp nhất | ||
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV06ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329929 _d329929 |