000 | 01024nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026503 | ||
039 | 9 |
_a201712060909 _bhaianh _c201612130847 _dbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bNGU 1962 _223 |
090 |
_a335.4 _bNGU 1962 |
||
094 | _a11.5 | ||
245 | 0 | 0 | _aNguyên lí chủ nghĩa Mác-Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a1014 tr. | ||
520 | _aNhững nguyên lí triết học về thế giới quan của chủ nghĩa Mác-Lênin. Quan điểm duy vật lịch sử. Chính trị kinh tế học về CNTB... | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV04ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329933 _d329933 |