000 | 01009nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019253 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026529 | ||
039 | 9 |
_a201612130846 _bbactt _c201502071915 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a107 _bMOT 1976 _223 |
090 |
_a107 _bMOT 1976 |
||
094 | _a87 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số tham luận tại hội nghị triết học thế giới lần thứ XV |
260 |
_aH. : _bBộ văn hoá, _c1976 |
||
300 | _a487 tr. | ||
520 | _aVai trò của triết học trong điều kiện khoa học kĩ thuật. Những vấn đề xã hội của cách mạng KHKT.. | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV01-02ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329941 _d329941 |