000 | 01040nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026536 | ||
039 | 9 |
_a201502071915 _bVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a907 _bTHO 1968 _214 |
||
090 |
_a907 _bTHO 1968 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThông tin khoa học lịch sử : _bSố 1-1968 |
260 |
_aH., _c1968 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aNhững bài viết và ý kiến bàn về phương thức sản xuất châu Á và các hình thái trước nền sản xuất tư bản chủ nghĩa. | ||
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aHình thái kinh tế | ||
653 | _aPhương thức sản xuất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL04ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329945 _d329945 |