000 | 01104nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026540 | ||
039 | 9 |
_a201502071915 _bVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.09597 _bPH-A(3) 1976 _214 |
||
090 |
_a398.09597 _bPH-A(3) 1976 |
||
094 | _a63.3(1B)-7 | ||
100 | 0 | _aPhương Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aHà Bắc ngàn năm văn hiến. _nTập 2, _pnhững di tích lịch sử / _cPhương Anh, Thanh Hương |
260 |
_aHà Bắc : _bTy văn hoá, _c1976 |
||
300 | _a129 tr. | ||
520 | _aNhững công trình kiến trúc điêu khắc còn tồn tại và mới phát hiện ở Hà Bắc. | ||
653 | _aDi tích lịch sử | ||
653 | _aHà Bắc | ||
700 | 0 | _aThanh Hương | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/03690 | |
928 | 0 | _aVL-ĐS/00025-26 | |
928 | 0 | _abVL-M2/00119-23 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329949 _d329949 |