000 | 01302nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019276 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026553 | ||
039 | 9 |
_a201502071916 _bVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061750 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bVLA 1986 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bVLA 1986 |
||
094 | _a15.1z6 | ||
100 | 1 | _aVlaxôva, T.F. | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / _cT.F. Vlaxôva, E.A. Ivanôp ; Ngd. : Nguyễn Văn Long |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1986 |
||
300 | _a59 tr. | ||
520 | _aCác bảng biểu trình bày cơ sở lí luận, môí liên quan, nội dung của chủ nghĩa DVBC, chủ nghĩa DVLS phục vụ cho giảng dạy và học tập triết học MLN. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aDuy vật biện chứng | ||
700 | 1 | _aIvanôp, E.A. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Long, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL12ĐTR | |
928 | 1 | _abVL-M2/58-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329955 _d329955 |