000 | 01036nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019297 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026574 | ||
039 | 9 |
_a201712051635 _bhaianh _c201612051100 _dbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a070.509597 _bLIC(2) 1992 _223 |
090 |
_a070.5 _bLIC(2) 1992 |
||
094 | _a76.63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử ngành in Việt Nam. _nTập 2 |
260 |
_avn , _c1992 |
||
300 | _a650 tr. | ||
520 | _aHoạt động của ngành in Việt nam phục vụ cách mạng giai đoạn 1945-1975 và cho đến nay. Sự phát triển của ngành in Việt nam. | ||
653 | _aLịch sử ngành in | ||
653 | _aNgành in | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2299ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329969 _d329969 |