000 | 01094nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026575 | ||
039 | 9 |
_a201612051125 _bbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.8959 _bHO-N 1992 _223 |
090 |
_a305.8959 _bHO-N 1992 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Nam, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc Nùng ở Việt Nam / _cHoàng Nam |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c1992 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aNhững nét khái quát về dân tộc Nùng. Các hoạt động kinh tế, văn hoá, sinh hoạt tinh thần và tập quán xã hội. | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2301-02ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329970 _d329970 |