000 | 01243nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026576 | ||
039 | 9 |
_a201712060922 _bhaianh _c201612231447 _dbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.02 _bPH-H 1958 _223 |
090 |
_a342 _bPH-H 1958 |
||
094 | _a67.61 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Khắc Hoè | |
245 | 1 | 0 |
_aSo sánh hai loại hiến pháp tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa / _cPhạm Khắc Hoè |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a89 tr. | ||
520 | _aKhái niệm hiến pháp là gì? Tính chất giai cấp của hiến pháp và so sánh hai loại hiến pháp tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa về kinh tế, chính trị, quan hệ dân tộc... | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aTư bản chủ nghĩa | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN73ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329971 _d329971 |