000 | 01052nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026580 | ||
039 | 9 |
_a201502071916 _bVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.499 _bHIE 1957 _214 |
||
090 |
_a342.499 _bHIE 1957 |
||
094 | _a67.69(4Bu) | ||
245 | 0 | 0 | _aHiến pháp nước cộng hoà nhân dân Bungari |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a51 tr. | ||
520 | _aQuy định về tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế, cơ quan tối cao, cơ quan quản lý hành chính, cơ quan địa phương, các toà án nhân dân.. | ||
653 | _aBungari | ||
653 | _aHiến pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN41ĐLU | ||
928 | _abVV-M2/13760 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329974 _d329974 |