000 | 00994nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026583 | ||
039 | 9 |
_a201712060920 _bhaianh _c201612231438 _dbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.4302 _bHIE 1957 _223 |
090 |
_a342.43 _bHIE 1957 |
||
094 | _a67.99(4Đ1) | ||
245 | 0 | 0 | _aHiến pháp nước cộng hoà dân chủ Đức |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a65 tr. | ||
520 | _aCơ sở chính quyền nhà nước. Nội dung, phạm vi và tổ chức chính quyền nhà nước | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aNước Cộng hoà dân chủ Đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN45ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329977 _d329977 |