000 | 01212nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026595 | ||
039 | 9 |
_a201612231449 _bbactt _c201609301531 _dbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bNHA(2) 1971 _223 |
090 |
_a340.09597 _bNHA(2) 1971 |
||
094 | _a67.2(1)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhà nước và pháp luật. _nTập 2, _p25 năm xây dựng nền pháp chế Việt Nam |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1971 |
||
300 | _a147 tr. | ||
520 | _aNhững bài phát biểu và nghiên cứu của một số đ/c lãnh đạo ngành pháp luật và một số luật gia đã được trình bày nhân dịp kỷ niệm lần thứ 25 năm ngày cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9 | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp chế | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN75ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329987 _d329987 |