000 | 01223nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026600 | ||
039 | 9 |
_a201502071916 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNHU 1978 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNHU 1978 |
||
094 | _a67.61 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững vấn đề pháp lý qua nghị quyết đại hội lần thứ IV của Đảng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1978 |
||
300 | _a274 tr. | ||
520 | _aBản chất, đặc điểm của nhà nước Việt Nam. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với nhà nước. Vị trí và vai trò của các cơ quan quyền lực nhà nước | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aPháp lý | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN69ĐLU | ||
928 | _abVV-M2/14234-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329991 _d329991 |