000 | 00948nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019335 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026612 | ||
039 | 9 |
_a201502071916 _bVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a600 _bTHE(3) 1985 _214 |
||
090 |
_a600 _bTHE(3) 1985 |
||
094 | _a30đ | ||
245 | 0 | 0 |
_aThế giới khoa học kỹ thuật. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a193 tr. | ||
520 | _aNhững bài viết về các nội dung tổng hợp về trình độ phát triển của KHKT. | ||
653 | _aKhoa học kỹ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN121ĐC | ||
928 | _abVV-M2/14558 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330002 _d330002 |