000 | 01214nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184025.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026621 | ||
039 | 9 |
_a201809191710 _bbactt _c201703281552 _dhaultt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.11 _bTOC(2) 1958 _223 |
090 |
_a658.11 _bTOC(2) 1958 |
||
094 | _a65.6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức và kế hoạch xí nghiệp công nghiệp. _nTập 2 / _cNgd. : Việt Tùng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1958 |
||
300 | _a109 tr. | ||
520 | _aKế hoạch kỹ thuật sản xuất, tài vụ của xí nghiệp công nghiệp. Công tác kế hoạch và phương sách tổ chức kỹ thuật.. | ||
650 | 0 | _aQuản lí doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aXí nghiệp công nghiệp | |
650 | 0 | _aIndustrial management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aViệt Tùng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVV08-10ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330009 _d330009 |