000 | 01092nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019349 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026626 | ||
039 | 9 |
_a201701030954 _bbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.1 _bTIK 1981 _223 |
090 |
_a338.1 _bTIK 1981 |
||
094 | _a65.632.1z7 | ||
100 | 1 | _aTikhônôp, V.A. | |
245 | 0 | 0 |
_aQuản lí nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / _cV.A. Tikhônôp, L.N. Caxirôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1981 |
||
300 | _a311 tr. | ||
520 | _aCác bài giảng về kinh tế chính trị Mác Lênin về quản lí nông nghiệp. | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aQuản lí nông nghiệp | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
700 | 1 | _aCaxirôp, L.N. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV43-44ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330013 _d330013 |