000 | 01157nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019358 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026636 | ||
039 | 9 |
_a201701030949 _bbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bKIN 1974 _223 |
090 |
_a335.412 _bKIN 1974 |
||
094 | _a65.01 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị : _bPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / _cBiên soạn: P.N. Belyaeva ; Ngd. : Nguyễn Hữu Bá |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1974 |
||
300 | _a150 tr. | ||
520 | _aNhững sơ đồ, biểu đồ, công thức phần Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aPhương thức sản xuất TBCN | ||
700 | 1 |
_aBelyaeva, P.N., _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Bá, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV20-21ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330019 _d330019 |